STT TÊN XÉT NGHIỆM LOẠI MẪU GIÁ TIỀN Ý NGHĨA XÉT NGHIỆM
1 Công thức máu / Complete Blood Count (CBC) EDTA 80.000 Đánh giá tổng trạng sức khỏe, phát hiện thiếu máu, nhiễm trùng, bệnh về máu và miễn dịch.
2 Hồng cầu lưới (Reticulocyte) EDTA 120.000 là các tế bào hồng cầu non, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng sản xuất máu của tủy xương.
3 Điện di Hemoglobin (Hb electrophoresis) EDTA 400.000 Xét nghiệm này giúp xác định các dạng huyết sắc tố bất thường để chẩn đoán các bệnh thiếu máu di truyền như Thalassemia
4 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) EDTA 200.000 Xét nghiệm nhằm phát hiện sự thiếu hụt men G6PD
5 Tốc độ lắng máu (VS)/ Erythrocyte sedimentation rate (ESR) ESR 1.28ml 50.000 Xét nghiệm giúp đánh giá tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng trong cơ thể bằng cách đo tốc độ lắng của hồng cầu trong một khoảng thời gian
6 Nhóm máu (ABO + Rhesus)/Blood typing ABO + Rh EDTA 50.000 Xét nghiệm xác định nhóm máu của một người dựa trên hệ thống ABO và yếu tố Rhesus (Rh
7 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp EDTA&SERUM 120.000 Xét nghiệm tìm kiếm kháng thể bất thường tự do trong huyết thanh
8 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp EDTA&SERUM 120.000 Xét nghiệm phát hiện kháng thể bám trực tiếp trên bề mặt hồng cầu
9 Erythropoietin/ Erythropoietin (EPO) Quantitative CITRAT 260.000 Định lượng hormone EPO do thận sản xuất, giúp đánh giá nguyên nhân thiếu máu
10 PT (TP/ TQ): Thời gian Prothrombin Prothrombin Time (PT) CITRAT 100.000 Đo thời gian cần thiết để huyết tương đông lại qua con đường đông máu ngoại sinh
11 APTT (TCK): Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa/ Activated Partial Thromboplastin Time (aPTT) CITRAT 100.000 Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa: Đo thời gian đông máu qua con đường nội sinh
12 Fibrinogen CITRAT 100.000 Định lượng protein tham gia trực tiếp vào quá trình hình thành cục máu đông
13 Thời gian máu chảy & Thời gian máu đông Trực tiếp 50.000 Các xét nghiệm cơ bản đánh giá sơ bộ quá trình cầm máu và đông máu toàn bộ của cơ thể
14 Định lượng D-Dimer [Máu] CITRAT 350.000 Xét nghiệm có độ nhạy cao dùng để chẩn đoán sự hiện diện của cục máu đông (huyết khối)
15 Định lượng Glucose [Máu] HEPARIN/GLUCOSE 30.000 Đo mức đường hiện tại trong máu
16 Định lượng HbA1c [Máu] EDTA 120.000 Đo lượng glucose gắn vào hemoglobin, phản ánh mức đường huyết trung bình trong khoảng 2-3 tháng qua.
17 Insulin EDTA/SERUM 150.000 Đo nồng độ hormone insulin trong máu.
18 Định lượng C-Peptid [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 200.000 Đo lượng C-Peptid, một chỉ dấu của khả năng sản xuất insulin nội sinh.
19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo nồng độ men gan trong máu, thường tăng khi có tổn thương tế bào gan.
20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo nồng độ men gan trong máu, thường tăng khi có tổn thương tế bào gan.
21 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo hoạt độ các enzyme liên quan đến gan và đường mật.
22 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo nồng độ sắc tố mật bilirubin trong máu.
23 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo nồng độ sắc tố mật bilirubin trong máu.
24 Định lượng Albumin [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo nồng độ protein do gan tổng hợp và tổng lượng protein trong huyết thanh.
25 Định lượng Protein toàn phần [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo nồng độ protein do gan tổng hợp và tổng lượng protein trong huyết thanh.
26 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Xét nghiệm đo nồng độ enzyme ALP trong máu
27 Định lượng Urea [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo nồng độ các sản phẩm thải của quá trình chuyển hóa, thường được lọc qua thận.
28 Định lượng Creatinin (máu) EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo nồng độ các sản phẩm thải của quá trình chuyển hóa, thường được lọc qua thận.
29 Cystatin C EDTA/HEPARIN/SERUM 150.000 Đo nồng độ một protein huyết thanh khác được thận lọc.
30 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo tổng lượng cholesterol trong máu
31 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 40.000 Đo nồng độ lipoprotein tỷ trọng cao ("cholesterol tốt").
32 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 40.000 Đo nồng độ lipoprotein tỷ trọng thấp ("cholesterol xấu").
33 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo nồng độ các loại chất béo khác trong máu.
34 Đo hoạt độ Lipase [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 100.000 Đo hoạt độ các enzyme tiêu hóa chính.
35 Điện giải đồ (Na, K, Cl) EDTA/HEPARIN/SERUM 100.000 Đo nồng độ các ion Natri, Kali, Clo trong máu.
36 Định lượng Acid Uric [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000 Đo nồng độ sản phẩm chuyển hóa của purine.
37 Đo hoạt độ Amylase [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 50.000 Xét nghiệm đo nồng độ enzyme Amylase trong máu. Enzyme này chủ yếu được sản xuất bởi tuyến tụy và tuyến nước bọt.
38 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 50.000 Đo nồng độ acid lactic trong máu.
39 Điện di Protein /máu (Protein electrophoresis) EDTA/HEPARIN/SERUM 350.000
40 Định lượng CRP EDTA/HEPARIN/SERUM 80.000
41 Procalcitonin (PCT) EDTA/HEPARIN/SERUM 450.000
42 Định lượng Transferrin [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 120.000
43 Độ bão hòa Transferin EDTA/HEPARIN/SERUM 150.000
44 Fer /serum (Sắt /huyết thanh) (Iron) EDTA/HEPARIN/SERUM 50.000
45 Định lượng Ferritin EDTA/HEPARIN/SERUM 150.000
46 Folates (Folic Acid) EDTA/HEPARIN/SERUM 150.000
47 Vitamin B12 EDTA/HEPARIN/SERUM 150.000
48 Vitamin D Total EDTA/HEPARIN/SERUM 400.000
49 Vitamin B6 EDTA/HEPARIN/SERUM 2.000.000
50 Calcium (Ca)/ Huyết thanh/ Serum EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000
51 Định lượng Mg [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 30.000
52 Định lượng Phospho (máu) EDTA/HEPARIN/SERUM 50.000
53 Đồng (Cu) Copper (Cu) EDTA/HEPARIN/SERUM 100.000
54 Lead /blood (Chì /máu) (Plomb) EDTA/HEPARIN/SERUM 460.000
55 Kẽm/ Huyết thanh Zinc (Zn)/ Serum EDTA/HEPARIN/SERUM 200.000
56 Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] EDTA/HEPARIN/SERUM 80.000
57 ASLO: Kháng thể kháng Streptolysin O do liên cầu khuẩn nhóm A/ Antistreptolysin O (ASO) Ab EDTA/HEPARIN/SERUM 80.000
58 C3: Bổ thể C3/ Complement C3 EDTA/HEPARIN/SERUM 150.000
59 C4: Bổ thể C4/ Complement C4 EDTA/HEPARIN/SERUM 150.000
60 IgE: Kháng thể IgE/ Immunoglobulin E (IgE) EDTA/HEPARIN/SERUM 180.000
61 Bộ Kháng thể (IgG + IgM + IgA)/ Immunoglobulin Panel (IgG + IgM + IgA) EDTA/HEPARIN/SERUM 280.000
62 Ceton (Keton) (Aceton) (β-Hydroxybutyrate) EDTA/HEPARIN/SERUM 50.000
63 Test nhanh bệnh hô hấp 5 trong 1 (COVID- 19, Cúm A, Cúm B, RSV, ADV) HEPARIN, SERUM 100.000
64 Troponine T hs (Highly Sensitive) HEPARIN, SERUM 150.000
65 Troponine I hs (Highly Sensitive) HEPARIN, SERUM 150.000
66 NT-ProBNP/ N-terminal pro B-type natriuretic peptide HEPARIN, SERUM 550.000
67 hs CRP/ High-sensitive C-Reactive Protein HEPARIN, SERUM 100.000
68 Homocysteine EDTA, HEPARIN, SERUM (Tách HT ngay) 260.000
69 CK-MB/ Creatine Kinase, MB EDTA, HEPARIN, SERUM 100.000
70 Apolipoprotein A1 + B HEPARIN, SERUM 200.000
71 CPK/ Creatine Kinase (CK); CPK EDTA, HEPARIN, SERUM 100.000
72 LDH (h.thanh)/ Lactate Dehydrogenase HEPARIN, SERUM 50.000
73 T3/ Triiodothyronine (T3) EDTA, HEPARIN, SERUM 150.000
74 T4/ Thyroxine (T4) EDTA, HEPARIN, SERUM 150.000
75 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) EDTA, HEPARIN, SERUM 120.000
76 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) EDTA, HEPARIN, SERUM 120.000
77 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) EDTA, HEPARIN, SERUM 120.000
78 Anti-TPO (Anti-Microsomal): Kháng thể kháng enzyme peroxidase tuyến giáp/ Thyroperoxidase Ab (TPO Ab) HEPARIN, SERUM 200.000
79 TSH Receptor Ab (TRAb): Kháng thể kháng thụ thể TSH/TSH Receptor Ab (TRAb) SERUM 550.000
80 ACTH: Hormone vỏ thượng thận Adrenocorticotropic Hormone (Corticotropin) EDTA 200.000
81 Aldosterone EDTA 450.000
82 Catecholamine/ huyết tương/ plasma (adrenaline, noradrenalin, dopamin) EDTA 780.000
83 Catecholamine/ nước tiểu 24h/ 24h urine (adrenaline, noradrenalin, dopamin) Nước tiểu 24H 1.780.000
84 Định lượng Cortisol EDTA, HEPARIN, SERUM 150.000
85 DHEA SO4 EDTA, HEPARIN, SERUM 150.000
86 Human Growth Hormone (HGH) EDTA, HEPARIN, SERUM 200.000
87 Renin/ Renin Activity EDTA 400.000
88 iPTH: Hormone tuyến cận giáp intact Parathyroid hormone (iPTH) EDTA, HEPARIN, SERUM 150.000
89 Hormone giới tính gắn Globulin (SHBG) Sex Hormone-binding Globulin (SHBG) HEPARIN, SERUM 200.000
90 HBV DNA (Đ.tính, qualitative) SERUM 550.000
91 HBV DNA Định Lượng Realtime PCR (Roche) EDTA 4ml 1.500.000
92 HBV Genotype Taqman HEPARIN, SERUM 1.000.000
93 HCV RNA (Đ.tính, qualitative) HEPARIN, SERUM 600.000
94 HCV RNA Cobas Taqman(Đ.tính+Đ.lượng)Roche EDTA 4ml 1.800.000
95 HCV Genotype Taqman (Realtime) HEPARIN, SERUM 1.000.000
96 HDV RNA Realtime HEPARIN, SERUM 700.000
97 HBsAg miễn dịch tự động HEPARIN, SERUM 150.000
98 HBsAg (Định lượng) HEPARIN, SERUM 350.000
99 HBsAb định lượng HEPARIN, SERUM 150.000
100 HBeAg miễn dịch tự động HEPARIN, SERUM 150.000
101 HBeAb miễn dịch tự động HEPARIN, SERUM 150.000
102 HBc IgM miễn dịch tự động HEPARIN, SERUM 200.000
103 HBc total miễn dịch tự động HEPARIN, SERUM 200.000
104 HCV Ab miễn dịch tự động HEPARIN, SERUM 150.000
105 HAV IgG miễn dịch tự động HEPARIN, SERUM 200.000
106 HAV IgM miễn dịch tự động HEPARIN, SERUM 200.000
107 HEV IgG miễn dịch tự động HEPARIN, SERUM 200.000
108 HEV IgM miễn dịch tự động HEPARIN, SERUM 200.000
×

Gọi điệnNhắn tin MessengerNhắn tin Zalo Khuyến mại

Để lại số điện thoại để nhận tư vấn miễn phí!